Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昼警夕惕
Pinyin: zhòu jǐng xī tì
Meanings: Ban ngày cảnh giác, ban đêm cẩn trọng. Diễn tả sự thận trọng mọi lúc, mọi nơi., Vigilant during the day and cautious at night. Illustrates constant vigilance and care., 日夜警惕戒慎。[出处]宋·沈括《延州谢到任表》“敢不尽虑力行,求神圣责任之实;昼警夕惕,思天地亭育之恩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 尺, 旦, 敬, 言, 丶, 𠂊, 忄, 易
Chinese meaning: 日夜警惕戒慎。[出处]宋·沈括《延州谢到任表》“敢不尽虑力行,求神圣责任之实;昼警夕惕,思天地亭育之恩。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả sự cẩn trọng và ý thức trách nhiệm cao.
Example: 作为一个领导者,他始终保持昼警夕惕的态度。
Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo zhě , tā shǐ zhōng bǎo chí zhòu jǐng xī tì de tài dù 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, anh ấy luôn duy trì thái độ cảnh giác cả ngày lẫn đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban ngày cảnh giác, ban đêm cẩn trọng. Diễn tả sự thận trọng mọi lúc, mọi nơi.
Nghĩa phụ
English
Vigilant during the day and cautious at night. Illustrates constant vigilance and care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日夜警惕戒慎。[出处]宋·沈括《延州谢到任表》“敢不尽虑力行,求神圣责任之实;昼警夕惕,思天地亭育之恩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế