Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晃悠

Pinyin: huàng you

Meanings: Dao động nhẹ nhàng, lắc lư một cách thong thả., To swing or sway gently and leisurely., ①轻轻地晃荡。[例]树枝在风中来回晃悠。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 光, 日, 心, 攸

Chinese meaning: ①轻轻地晃荡。[例]树枝在风中来回晃悠。

Grammar: Thường mang sắc thái nhẹ nhàng, dùng để miêu tả hành động chậm rãi và thư thái.

Example: 他手里拿着一本书,边走边晃悠。

Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yì běn shū , biān zǒu biān huàng yōu 。

Tiếng Việt: Anh ấy cầm một quyển sách trên tay, vừa đi vừa lắc lư.

晃悠
huàng you
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động nhẹ nhàng, lắc lư một cách thong thả.

To swing or sway gently and leisurely.

轻轻地晃荡。树枝在风中来回晃悠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晃悠 (huàng you) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung