Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显亲扬名

Pinyin: xiǎn qīn yáng míng

Meanings: Làm rạng danh gia đình và tổ tiên. Thể hiện lòng hiếu thảo và sự tôn trọng truyền thống., Bring honor to one’s family and ancestors. Demonstrates filial piety and respect for tradition., 显显赫;亲父母;扬传扬。指使双亲显耀,名声传扬。[出处]《孝经·开宗明义》“立身行道,扬名于后世,以显父母,孝之终也。”[例]倘得一官半职,~,封妻荫子,光耀门闾,乃儿之志也。——明·吴承恩《西游记》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 业, 日, 朩, 立, 扌, 口, 夕

Chinese meaning: 显显赫;亲父母;扬传扬。指使双亲显耀,名声传扬。[出处]《孝经·开宗明义》“立身行道,扬名于后世,以显父母,孝之终也。”[例]倘得一官半职,~,封妻荫子,光耀门闾,乃儿之志也。——明·吴承恩《西游记》第九回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang giá trị đạo đức và văn hóa sâu sắc.

Example: 他一直努力学习,希望将来能够显亲扬名。

Example pinyin: tā yì zhí nǔ lì xué xí , xī wàng jiāng lái néng gòu xiǎn qīn yáng míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng học tập, hy vọng tương lai có thể làm rạng danh gia đình.

显亲扬名
xiǎn qīn yáng míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm rạng danh gia đình và tổ tiên. Thể hiện lòng hiếu thảo và sự tôn trọng truyền thống.

Bring honor to one’s family and ancestors. Demonstrates filial piety and respect for tradition.

显显赫;亲父母;扬传扬。指使双亲显耀,名声传扬。[出处]《孝经·开宗明义》“立身行道,扬名于后世,以显父母,孝之终也。”[例]倘得一官半职,~,封妻荫子,光耀门闾,乃儿之志也。——明·吴承恩《西游记》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显亲扬名 (xiǎn qīn yáng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung