Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昼思夜想

Pinyin: zhòu sī yè xiǎng

Meanings: Ban ngày cứ nghĩ, ban đêm cứ mơ tưởng. Mô tả nỗi nhớ nhung da diết., To think about during the day and dream about at night. Describes deep longing or yearning., 昼白天。日月想念。形容思念极深。[例]她昼思夜想,食不甘味,卧不安席。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 尺, 旦, 心, 田, 丶, 亠, 亻, 夂, 相

Chinese meaning: 昼白天。日月想念。形容思念极深。[例]她昼思夜想,食不甘味,卧不安席。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng để nói về tình cảm sâu đậm như nỗi nhớ, khát vọng...

Example: 她对故乡的亲人昼思夜想。

Example pinyin: tā duì gù xiāng de qīn rén zhòu sī yè xiǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhớ người thân ở quê hương da diết cả ngày lẫn đêm.

昼思夜想
zhòu sī yè xiǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban ngày cứ nghĩ, ban đêm cứ mơ tưởng. Mô tả nỗi nhớ nhung da diết.

To think about during the day and dream about at night. Describes deep longing or yearning.

昼白天。日月想念。形容思念极深。[例]她昼思夜想,食不甘味,卧不安席。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昼思夜想 (zhòu sī yè xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung