Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显祖荣宗
Pinyin: xiǎn zǔ róng zōng
Meanings: Làm rạng danh tổ tiên và dòng họ., Bring glory to one’s ancestors and clan., 指使祖宗的名声显耀传扬。同显祖扬宗”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 业, 日, 且, 礻, 艹, 宀, 示
Chinese meaning: 指使祖宗的名声显耀传扬。同显祖扬宗”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, tương tự như 显祖扬宗, nhấn mạnh truyền thống gia đình.
Example: 他用自己的成就显祖荣宗。
Example pinyin: tā yòng zì jǐ de chéng jiù xiǎn zǔ róng zōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng thành tựu của mình để làm rạng danh tổ tiên và dòng họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm rạng danh tổ tiên và dòng họ.
Nghĩa phụ
English
Bring glory to one’s ancestors and clan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指使祖宗的名声显耀传扬。同显祖扬宗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế