Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显影
Pinyin: xiǎn yǐng
Meanings: Hiển thị hình ảnh trên phim chụp X-quang hoặc giấy ảnh., Developing an image on X-ray film or photographic paper., ①逐渐显出影像。[例]照相底片逐渐显影。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 业, 日, 彡, 景
Chinese meaning: ①逐渐显出影像。[例]照相底片逐渐显影。
Grammar: Động từ chuyên ngành, thường sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh và y học.
Example: 这张照片还需要一些时间来显影。
Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn hái xū yào yì xiē shí jiān lái xiǎn yǐng 。
Tiếng Việt: Tấm ảnh này cần thêm chút thời gian để hiện hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiển thị hình ảnh trên phim chụp X-quang hoặc giấy ảnh.
Nghĩa phụ
English
Developing an image on X-ray film or photographic paper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逐渐显出影像。照相底片逐渐显影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!