Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显晦

Pinyin: xiǎn huì

Meanings: Rõ ràng hoặc mờ tối; ám chỉ sự thay đổi vận mệnh., Clear or obscure; refers to changes in fate., ①明暗。[例]道涂显晦。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 业, 日, 每

Chinese meaning: ①明暗。[例]道涂显晦。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Tính từ ghép, thường mang tính triết lý, diễn tả sự biến đổi theo thời gian.

Example: 人生有显晦之时。

Example pinyin: rén shēng yǒu xiǎn huì zhī shí 。

Tiếng Việt: Cuộc đời có lúc sáng, lúc tối.

显晦
xiǎn huì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng hoặc mờ tối; ám chỉ sự thay đổi vận mệnh.

Clear or obscure; refers to changes in fate.

明暗。道涂显晦。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...