Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19651 đến 19680 của 28899 tổng từ

秋毫见捐
qiū háo jiàn juān
Lông nhỏ mùa thu bị bỏ rơi (ý nói những ...
秋水
qiū shuǐ
Nước mùa thu, thường dùng để chỉ ánh mắt...
秋灌
qiū guàn
Tưới tiêu vào mùa thu, công việc cung cấ...
秋熟
qiū shú
Hái mùa thu, thời kỳ cây trái chín vào m...
秋瑾
Qiū Jǐn
Thu Cẩn (1875-1907), nhà cách mạng nữ nổ...
秋耕
qiū gēng
Cày ruộng mùa thu, hoạt động chuẩn bị đấ...
秋试
qiū shì
Kỳ thi mùa thu, chỉ các kỳ thi tổ chức v...
秋闱
qiū wéi
Kỳ thi Hương, kỳ thi cử quan trọng trong...
秋风团扇
qiū fēng tuán shàn
Tình cảnh cô đơn, buồn bã khi mùa thu tớ...
秋风扫叶
qiū fēng sǎo yè
Mô tả sức mạnh của sự vật hoặc con người...
秋风纨扇
qiū fēng wán shàn
Chỉ sự cô đơn, buồn bã của phụ nữ khi bị...
秋风过耳
qiū fēng guò ěr
Chỉ việc nghe nhưng không để tâm, bỏ ngo...
秋高气和
qiū gāo qì hé
Miêu tả thời tiết mùa thu mát mẻ, dễ chị...
秋高气肃
qiū gāo qì sù
Thời tiết mùa thu cao ráo, trong trẻo và...
秋高马肥
qiū gāo mǎ féi
Mô tả khung cảnh mùa thu tươi đẹp với ng...
种块
zhǒng kuài
Phần cây trồng dùng để gieo trồng (ví dụ...
种差
zhǒng chā
Sự khác biệt giữa các loài sinh vật hoặc...
种民
zhǒng mín
Người nông dân chuyên canh tác hoặc trồn...
种畜
zhǒng chù
Động vật giống dùng để nhân giống trong ...
种种
zhǒng zhǒng
Đủ loại, nhiều loại
科敛
kē liǎn
Thu thuế hoặc quyên góp theo danh sách, ...
科派
kē pài
Phái khoa học, một nhóm người theo đuổi ...
科班
kē bān
Lớp học chính quy đào tạo chuyên sâu tro...
科班出身
kē bān chū shēn
Được đào tạo bài bản qua trường lớp chín...
科白
kē bái
Lời thoại trong kịch hoặc tuồng.
科盲
kē máng
Người mù mờ về khoa học, không hiểu biết...
科第
kē dì
Thứ hạng đạt được trong kỳ thi khoa bảng...
科罚
kē fá
Hình phạt quy định bởi pháp luật hoặc nộ...
科诨
kē hùn
Lời nói đùa vui trong tuồng hoặc kịch cổ...
秒摆
miǎo bǎi
Con lắc giây (thiết bị đo thời gian có c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...