Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋水

Pinyin: qiū shuǐ

Meanings: Nước mùa thu, thường dùng để chỉ ánh mắt trong veo như nước mùa thu., Autumn water, often used to describe clear, limpid eyes like autumn water., ①秋天的水,比喻人(多指女人)清澈明亮的眼睛。[例]望穿秋水。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 火, 禾, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①秋天的水,比喻人(多指女人)清澈明亮的眼睛。[例]望穿秋水。

Grammar: Dùng như một danh từ, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho các danh từ khác.

Example: 她的眼睛像秋水一样清澈。

Example pinyin: tā de yǎn jīng xiàng qiū shuǐ yí yàng qīng chè 。

Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy trong veo như nước mùa thu.

秋水
qiū shuǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mùa thu, thường dùng để chỉ ánh mắt trong veo như nước mùa thu.

Autumn water, often used to describe clear, limpid eyes like autumn water.

秋天的水,比喻人(多指女人)清澈明亮的眼睛。望穿秋水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...