Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋月春风
Pinyin: qiū yuè chūn fēng
Meanings: Trăng thu gió xuân (chỉ những điều tốt đẹp trong cuộc sống)., Autumn moon and spring breeze (referring to the good things in life)., 春天的花朵,秋天的月亮。泛指春秋美景。[出处]南唐·李煜《虞美人》“词春花秋月何时了,往事知多少。”[例]~易老,赏心悦事难凭。——明·王世贞《鸣凤记》第一出。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 火, 禾, 月, 日, 𡗗, 㐅, 几
Chinese meaning: 春天的花朵,秋天的月亮。泛指春秋美景。[出处]南唐·李煜《虞美人》“词春花秋月何时了,往事知多少。”[例]~易老,赏心悦事难凭。——明·王世贞《鸣凤记》第一出。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt cảm xúc tích cực về cuộc sống.
Example: 享受秋月春风般的日子是一种幸福。
Example pinyin: xiǎng shòu qiū yuè chūn fēng bān de rì zi shì yì zhǒng xìng fú 。
Tiếng Việt: Tận hưởng cuộc sống như trăng thu gió xuân là một niềm hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăng thu gió xuân (chỉ những điều tốt đẹp trong cuộc sống).
Nghĩa phụ
English
Autumn moon and spring breeze (referring to the good things in life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春天的花朵,秋天的月亮。泛指春秋美景。[出处]南唐·李煜《虞美人》“词春花秋月何时了,往事知多少。”[例]~易老,赏心悦事难凭。——明·王世贞《鸣凤记》第一出。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế