Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋后算账

Pinyin: qiū hòu suàn zhàng

Meanings: Giống như 秋后算帐, mang nghĩa giải quyết vấn đề hoặc tính toán sau sự kiện chính đã qua đi., Similar to 秋后算帐, meaning settling issues or calculating after the main event has passed., 本指秋收后结算账目。比喻待到事后再对反对自己的一方行清算处理。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 火, 禾, 口, 竹, 贝, 长

Chinese meaning: 本指秋收后结算账目。比喻待到事后再对反对自己的一方行清算处理。

Grammar: Cũng là một thành ngữ với cách dùng tương tự 秋后算帐.

Example: 等事情平静下来再秋后算账。

Example pinyin: děng shì qíng píng jìng xià lái zài qiū hòu suàn zhàng 。

Tiếng Việt: Đợi mọi việc yên ổn rồi hãy giải quyết sau.

秋后算账
qiū hòu suàn zhàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như 秋后算帐, mang nghĩa giải quyết vấn đề hoặc tính toán sau sự kiện chính đã qua đi.

Similar to 秋后算帐, meaning settling issues or calculating after the main event has passed.

本指秋收后结算账目。比喻待到事后再对反对自己的一方行清算处理。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋后算账 (qiū hòu suàn zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung