Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋风团扇
Pinyin: qiū fēng tuán shàn
Meanings: Tình cảnh cô đơn, buồn bã khi mùa thu tới., Loneliness and sadness when autumn arrives., 秋风起后,扇子就弃置不用。比喻女子色衰失宠。[出处]清·洪升《长生殿·献发》“秋风团扇原吾分,多谢连枝特过存。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 火, 禾, 㐅, 几, 囗, 才, 户, 羽
Chinese meaning: 秋风起后,扇子就弃置不用。比喻女子色衰失宠。[出处]清·洪升《长生殿·献发》“秋风团扇原吾分,多谢连枝特过存。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm giác cô đơn vào mùa thu. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm trạng ngữ.
Example: 她望着窗外的落叶,忍不住感慨自己的秋风团扇。
Example pinyin: tā wàng zhe chuāng wài de luò yè , rěn bú zhù gǎn kǎi zì jǐ de qiū fēng tuán shàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhìn lá rơi ngoài cửa sổ và không khỏi cảm thán về tình cảnh cô đơn của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảnh cô đơn, buồn bã khi mùa thu tới.
Nghĩa phụ
English
Loneliness and sadness when autumn arrives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋风起后,扇子就弃置不用。比喻女子色衰失宠。[出处]清·洪升《长生殿·献发》“秋风团扇原吾分,多谢连枝特过存。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế