Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋审

Pinyin: qiū shěn

Meanings: Phiên tòa xét xử vào mùa thu (trong lịch sử Trung Quốc)., Autumn trial (in Chinese history)., ①明清两代在秋季复审各省死刑案件的一种制度,由司法部门审核案件,奏请皇帝裁决。[例]余经秋审。——清·方苞《狱中杂记》。[例]经秋审入矜疑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 火, 禾, 宀, 申

Chinese meaning: ①明清两代在秋季复审各省死刑案件的一种制度,由司法部门审核案件,奏请皇帝裁决。[例]余经秋审。——清·方苞《狱中杂记》。[例]经秋审入矜疑。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến văn hóa lịch sử. Ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古时候,重大的案件通常会在秋审时判决。

Example pinyin: gǔ shí hòu , zhòng dà de àn jiàn tōng cháng huì zài qiū shěn shí pàn jué 。

Tiếng Việt: Xưa kia, các vụ án quan trọng thường được xét xử trong phiên tòa mùa thu.

秋审
qiū shěn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên tòa xét xử vào mùa thu (trong lịch sử Trung Quốc).

Autumn trial (in Chinese history).

明清两代在秋季复审各省死刑案件的一种制度,由司法部门审核案件,奏请皇帝裁决。余经秋审。——清·方苞《狱中杂记》。经秋审入矜疑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...