Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5731 đến 5760 của 28899 tổng từ

启明
qǐ míng
Sao Mai, sao Kim khi mọc vào sáng sớm.
启瞶振聋
qǐ guì zhèn lóng
Khơi gợi những người mê muội và đánh thứ...
启蒙
qǐ méng
Giáo dục cơ bản, giúp người khác bắt đầu...
启行
qǐ xíng
Khởi hành, bắt đầu di chuyển.
启迪
qǐ dí
Khơi gợi, truyền cảm hứng hoặc giúp ai đ...
启闭
qǐ bì
Mở và đóng (thường là cửa, van...).
启齿
qǐ chǐ
Mở lời, bắt đầu nói chuyện (thường về đi...
吱吱嘎嘎
zhī zhī gā gā
Âm thanh ken két, phát ra tiếng động mạn...
吱哩哇啦
zhī li wā lā
Tiếng ồn ào, lộn xộn (âm thanh hỗn độn).
吲哚
yǐn duǒ
Indole – hợp chất hữu cơ trong hóa học.
吴下阿蒙
Wú xià Ā Mēng
Người tài giỏi nhưng chưa được công nhận...
吴兢
Wú Jīng
Tên riêng của một nhà sử học đời Đường.
吴均
Wú Jūn
Tên riêng của một nhà văn, nhà thơ thời ...
吴头楚尾
Wú tóu Chǔ wěi
Vùng đất nằm giữa hai nước Ngô và Sở thờ...
吴市之箫
Wú shì zhī xiāo
Tiếng tiêu của người ăn xin ở chợ Ngô; á...
吴市吹箫
Wú shì chuī xiāo
Thổi tiêu tại chợ Ngô; ám chỉ cuộc sống ...
吴带当风
Wú dài dāng fēng
Hình dung đường nét, phong thái bay bổng...
吴曾
Wú Zēng
Tên một học giả Trung Quốc thời Nam Tống...
吴牛喘月
Wú niú chuǎn yuè
Chỉ sự hoảng sợ vô cớ hoặc quá mức, xuất...
吴越同舟
Wú Yuè tóng zhōu
So sánh hai kẻ thù hoặc đối thủ buộc phả...
吸声
xī shēng
Hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn.
吸尽
xī jìn
Hút hết sạch, tiêu thụ toàn bộ.
吸新吐故
xī xīn tǔ gù
Hít vào cái mới, thở ra cái cũ, biểu thị...
吸氧
xī yǎng
Hít thở oxy, hít khí oxy (trong y tế).
吸热
xī rè
Hấp thụ nhiệt lượng (thường dùng trong v...
吸留
xī liú
Giữ lại, lưu giữ (dùng trong trường hợp ...
吸着
xī zhe
Hút vào, bám vào (một bề mặt nào đó).
吸积
xī jī
Tích tụ, hấp thụ và tích lũy (thường dùn...
吸门
xī mén
Cửa hút (thường dùng trong kỹ thuật máy ...
吸附
xī fù
Hút bám, dính vào bề mặt (như lực hút gi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...