Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 启齿

Pinyin: qǐ chǐ

Meanings: Mở lời, bắt đầu nói chuyện (thường về điều khó nói)., To speak up, to bring up a topic (usually about something difficult to talk about)., ①开口,多表示有所请求。[例]奉事而有大功者,而吾君未尝戾齿。——《庄子·徐无鬼》。[例]难以启齿。[例]不便启齿。*②指笑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 户, 齿

Chinese meaning: ①开口,多表示有所请求。[例]奉事而有大功者,而吾君未尝戾齿。——《庄子·徐无鬼》。[例]难以启齿。[例]不便启齿。*②指笑。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khó khăn khi bắt đầu câu chuyện.

Example: 他不好意思启齿谈这个问题。

Example pinyin: tā bù hǎo yì si qǐ chǐ tán zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngại ngùng không muốn nhắc đến vấn đề này.

启齿
qǐ chǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở lời, bắt đầu nói chuyện (thường về điều khó nói).

To speak up, to bring up a topic (usually about something difficult to talk about).

开口,多表示有所请求。奉事而有大功者,而吾君未尝戾齿。——《庄子·徐无鬼》。难以启齿。不便启齿

指笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...