Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吴曾
Pinyin: Wú Zēng
Meanings: Tên một học giả Trung Quốc thời Nam Tống, chuyên về thơ ca và biên khảo., The name of a Chinese scholar during the Southern Song Dynasty, specializing in poetry and compilation., 字虎臣。崇阳(今属江西)人。南宋文史学家。生卒年不详。博闻强记,知名当时。因应试不第,于绍兴11年(1141年)献书秦桧,得补右迪功郎,后改右承奉郎、宗正寺正簿、太常丞、玉牒检讨官,迁工都郎中、出知平州,后辞官。依附秦桧,为投降政策辩护。有笔记《能改斋漫录》。今人余嘉锡《四库提要辨证》对此书有详细评述。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 19
Radicals: 口, 天, 丷
Chinese meaning: 字虎臣。崇阳(今属江西)人。南宋文史学家。生卒年不详。博闻强记,知名当时。因应试不第,于绍兴11年(1141年)献书秦桧,得补右迪功郎,后改右承奉郎、宗正寺正簿、太常丞、玉牒检讨官,迁工都郎中、出知平州,后辞官。依附秦桧,为投降政策辩护。有笔记《能改斋漫录》。今人余嘉锡《四库提要辨证》对此书有详细评述。
Grammar: Danh từ riêng chỉ người, viết hoa chữ cái đầu.
Example: 吴曾是南宋著名的文学家。
Example pinyin: wú céng shì nán sòng zhù míng de wén xué jiā 。
Tiếng Việt: Ngô Tăng là một nhà văn học nổi tiếng thời Nam Tống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một học giả Trung Quốc thời Nam Tống, chuyên về thơ ca và biên khảo.
Nghĩa phụ
English
The name of a Chinese scholar during the Southern Song Dynasty, specializing in poetry and compilation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
字虎臣。崇阳(今属江西)人。南宋文史学家。生卒年不详。博闻强记,知名当时。因应试不第,于绍兴11年(1141年)献书秦桧,得补右迪功郎,后改右承奉郎、宗正寺正簿、太常丞、玉牒检讨官,迁工都郎中、出知平州,后辞官。依附秦桧,为投降政策辩护。有笔记《能改斋漫录》。今人余嘉锡《四库提要辨证》对此书有详细评述。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!