Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸声
Pinyin: xī shēng
Meanings: Hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn., To absorb sound, reducing noise., ①声的吸收。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 及, 口, 士
Chinese meaning: ①声的吸收。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu hoặc công nghệ.
Example: 这种材料可以有效吸声。
Example pinyin: zhè zhǒng cái liào kě yǐ yǒu xiào xī shēng 。
Tiếng Việt: Loại vật liệu này có thể hấp thụ âm thanh hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn.
Nghĩa phụ
English
To absorb sound, reducing noise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声的吸收
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!