Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 启明
Pinyin: qǐ míng
Meanings: Sao Mai, sao Kim khi mọc vào sáng sớm., Venus when it appears in the morning., ①古代指日出前,出现在东方天空的金星。*②开通明达。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 户, 日, 月
Chinese meaning: ①古代指日出前,出现在东方天空的金星。*②开通明达。
Grammar: Dùng như một danh từ để chỉ tên của hành tinh Venus trong bối cảnh thiên văn học hoặc thơ ca.
Example: 启明星在东方升起。
Example pinyin: qǐ míng xīng zài dōng fāng shēng qǐ 。
Tiếng Việt: Sao Mai đang mọc ở phía đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sao Mai, sao Kim khi mọc vào sáng sớm.
Nghĩa phụ
English
Venus when it appears in the morning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代指日出前,出现在东方天空的金星
开通明达
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!