Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸热

Pinyin: xī rè

Meanings: Hấp thụ nhiệt lượng (thường dùng trong vật lý)., To absorb heat (often used in physics)., ①热的吸收。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 及, 口, 执, 灬

Chinese meaning: ①热的吸收。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học như vật lý hoặc hóa học.

Example: 这块金属会吸热。

Example pinyin: zhè kuài jīn shǔ huì xī rè 。

Tiếng Việt: Khối kim loại này sẽ hấp thụ nhiệt.

吸热
xī rè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hấp thụ nhiệt lượng (thường dùng trong vật lý).

To absorb heat (often used in physics).

热的吸收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸热 (xī rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung