Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吲哚
Pinyin: yǐn duǒ
Meanings: Indole – hợp chất hữu cơ trong hóa học., Indole - an organic compound in chemistry., ①一种晶体化合物C8H7N,特别存在于茉莉油、灵猫香和煤焦油中,在肠道和粪便中与粪臭素一起,作为含色氨酸蛋白质的分解产物
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 引, 朵
Chinese meaning: ①一种晶体化合物C8H7N,特别存在于茉莉油、灵猫香和煤焦油中,在肠道和粪便中与粪臭素一起,作为含色氨酸蛋白质的分解产物
Grammar: Danh từ chuyên ngành hóa học.
Example: 吲哚是一种重要的化学物质。
Example pinyin: yǐn duǒ shì yì zhǒng zhòng yào de huà xué wù zhì 。
Tiếng Việt: Indole là một hợp chất hóa học quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Indole – hợp chất hữu cơ trong hóa học.
Nghĩa phụ
English
Indole - an organic compound in chemistry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种晶体化合物C8H7N,特别存在于茉莉油、灵猫香和煤焦油中,在肠道和粪便中与粪臭素一起,作为含色氨酸蛋白质的分解产物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!