Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吴带当风
Pinyin: Wú dài dāng fēng
Meanings: Hình dung đường nét, phong thái bay bổng tự nhiên giống như gió thổi (thường dùng để khen ngợi nghệ thuật hội họa hoặc văn chương), Describing a graceful and natural style like the wind blowing (often used to praise painting or literary works)., 唐画家吴道子善画佛像,笔势圆转,所画衣带如被风吹拂。[又]人以之称美其高超画技与飘逸的风格。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 天, 冖, 卅, 巾, ⺌, 彐, 㐅, 几
Chinese meaning: 唐画家吴道子善画佛像,笔势圆转,所画衣带如被风吹拂。[又]人以之称美其高超画技与飘逸的风格。
Grammar: Thành ngữ cố định không tách rời, thường được sử dụng trong văn mô tả nghệ thuật.
Example: 这幅画真是吴带当风,栩栩如生。
Example pinyin: zhè fú huà zhēn shì wú dài dāng fēng , xǔ xǔ rú shēng 。
Tiếng Việt: Bức tranh này thật sự có phong cách tự nhiên, sống động như thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung đường nét, phong thái bay bổng tự nhiên giống như gió thổi (thường dùng để khen ngợi nghệ thuật hội họa hoặc văn chương)
Nghĩa phụ
English
Describing a graceful and natural style like the wind blowing (often used to praise painting or literary works).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唐画家吴道子善画佛像,笔势圆转,所画衣带如被风吹拂。[又]人以之称美其高超画技与飘逸的风格。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế