Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吴越同舟
Pinyin: Wú Yuè tóng zhōu
Meanings: So sánh hai kẻ thù hoặc đối thủ buộc phải hợp tác khi gặp khó khăn chung., Compares two enemies or rivals who are forced to cooperate when facing common difficulties., 吴越指吴国人和越国人。比喻团结互助,同心协力,战胜困难。[出处]《孙子·九地》“夫吴人与越人相恶也,当其同舟而济,遇风,其相救也如左右手。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 天, 戉, 走, 舟
Chinese meaning: 吴越指吴国人和越国人。比喻团结互助,同心协力,战胜困难。[出处]《孙子·九地》“夫吴人与越人相恶也,当其同舟而济,遇风,其相救也如左右手。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong các tình huống cần hợp tác giữa các bên đối lập.
Example: 尽管他们是竞争对手,但在这次危机中却表现出了吴越同舟的精神。
Example pinyin: jǐn guǎn tā men shì jìng zhēng duì shǒu , dàn zài zhè cì wēi jī zhōng què biǎo xiàn chū le wú yuè tóng zhōu de jīng shén 。
Tiếng Việt: Mặc dù họ là đối thủ cạnh tranh, nhưng trong cuộc khủng hoảng này, họ đã thể hiện tinh thần hợp tác như 'Ngô Việt đồng thuyền'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh hai kẻ thù hoặc đối thủ buộc phải hợp tác khi gặp khó khăn chung.
Nghĩa phụ
English
Compares two enemies or rivals who are forced to cooperate when facing common difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吴越指吴国人和越国人。比喻团结互助,同心协力,战胜困难。[出处]《孙子·九地》“夫吴人与越人相恶也,当其同舟而济,遇风,其相救也如左右手。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế