Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 启行

Pinyin: qǐ xíng

Meanings: Khởi hành, bắt đầu di chuyển., To commence traveling, to set out., ①动身;起程,出发。[例]元戎十乘,以先启行。——《诗·小雅·六月》。[例]启行赴美。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 户, 亍, 彳

Chinese meaning: ①动身;起程,出发。[例]元戎十乘,以先启行。——《诗·小雅·六月》。[例]启行赴美。

Grammar: Động từ ít phổ biến hơn 启程 nhưng cũng có nghĩa tương tự.

Example: 队伍早上六点就启行了。

Example pinyin: duì wu zǎo shàng liù diǎn jiù qǐ xíng le 。

Tiếng Việt: Đoàn quân đã khởi hành lúc sáu giờ sáng.

启行
qǐ xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi hành, bắt đầu di chuyển.

To commence traveling, to set out.

动身;起程,出发。元戎十乘,以先启行。——《诗·小雅·六月》。启行赴美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

启行 (qǐ xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung