Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 启蒙
Pinyin: qǐ méng
Meanings: Giáo dục ban đầu, dạy những kiến thức cơ bản cho ai đó., Initial education, teaching basic knowledge to someone., ①传授基础知识或入门知识。[例]启蒙工作。*②教小孩(如幼儿园和初级小学)。[例]启蒙教育。*③开导蒙昧,使之明白事理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 户, 冡, 艹
Chinese meaning: ①传授基础知识或入门知识。[例]启蒙工作。*②教小孩(如幼儿园和初级小学)。[例]启蒙教育。*③开导蒙昧,使之明白事理。
Grammar: Có thể làm danh từ (giáo dục ban đầu) hoặc động từ (khai sáng, hướng dẫn).
Example: 老师给孩子们启蒙教育。
Example pinyin: lǎo shī gěi hái zi men qǐ méng jiào yù 。
Tiếng Việt: Giáo viên dạy giáo dục ban đầu cho trẻ em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục ban đầu, dạy những kiến thức cơ bản cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
Initial education, teaching basic knowledge to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传授基础知识或入门知识。启蒙工作
教小孩(如幼儿园和初级小学)。启蒙教育
开导蒙昧,使之明白事理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!