Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16921 đến 16950 của 28899 tổng từ

激浊扬清
jī zhuó yáng qīng
Loại bỏ cái xấu và đề cao cái tốt.
激浪
jī làng
Sóng lớn, thường dùng để chỉ những đợt s...
激涌
jī yǒng
Sự cuồn cuộn, dâng trào lên mạnh mẽ (thư...
激潮
jī cháo
Thuật ngữ chỉ thủy triều dâng cao do tác...
激磁
jī cí
Kích thích từ tính, khái niệm chuyên ngà...
激薄停浇
jī bó tíng jiāo
Chỉ hành vi kích động quá mức dẫn đến ng...
激贪厉俗
jī tān lì sú
Chỉ sự khuyến khích tham lam và hành vi ...
激赏
jī shǎng
Khen ngợi nhiệt tình, đánh giá cao ai đó...
激辩
jī biàn
Tranh luận gay gắt, tranh cãi kịch liệt.
激醒
jī xǐng
Đánh thức một cách mạnh mẽ (dùng trong n...
zhuó
Đục, không trong suốt (thường dùng cho n...
濒临
bīn lín
Gần kề, sắp đến (thường dùng trong tình ...
濒死
bīn sǐ
Gần chết, cận kề cái chết.
濒海
bīn hǎi
Gần biển, ven biển
濒近
bīn jìn
Sắp đến gần, cận kề
濡滞
rú zhì
Kéo dài, trì hoãn
tāo
Sóng lớn, thường dùng để chỉ sóng biển h...
濯足濯缨
zhuó zú zhuó yīng
Rửa chân, rửa dây buộc mũ. Dùng để chỉ v...
wéi
Tên một con sông ở Trung Quốc.
yíng
Dòng nước chảy xiết.
bīn
Bờ, ven (ít phổ biến hơn dạng 濱).
Dội nước, tưới nước (khá hiếm).
luò
Dòng nước lặng yên, hồ nhỏ.
濿
Vượt qua khó khăn, kiên trì.
瀀
yōu
Dồi dào, tràn đầy.
zǎi
Khe nước chảy xiết.
yíng
Trong veo, sáng rực.
Dòng sông nhỏ, khe nước.
zhì
Đổ đầy, tràn ngập.
pín
Chảy xiết, cuồn cuộn (dùng cho nước).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...