Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 濒死

Pinyin: bīn sǐ

Meanings: Gần chết, cận kề cái chết., Near death, on the verge of dying., ①生命垂危、病情处于危急状态或危在旦夕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 频, 匕, 歹

Chinese meaning: ①生命垂危、病情处于危急状态或危在旦夕。

Grammar: Được dùng như danh từ hoặc tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc làm trạng ngữ cho hành động. Ví dụ: 濒死状态 (trạng thái cận tử).

Example: 他经历了濒死的体验。

Example pinyin: tā jīng lì le bīn sǐ de tǐ yàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua trải nghiệm cận kề cái chết.

濒死
bīn sǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần chết, cận kề cái chết.

Near death, on the verge of dying.

生命垂危、病情处于危急状态或危在旦夕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

濒死 (bīn sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung