Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激贪厉俗

Pinyin: jī tān lì sú

Meanings: Chỉ sự khuyến khích tham lam và hành vi trái đạo đức gây hại cho xã hội., Refers to encouraging greed and immoral behavior harmful to society., 指抑制贪婪之风,劝勉良好的世俗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 敫, 氵, 今, 贝, 万, 厂, 亻, 谷

Chinese meaning: 指抑制贪婪之风,劝勉良好的世俗。

Grammar: Thành ngữ phê phán một hành vi xấu. Thường xuất hiện trong văn nghị luận hoặc phê bình xã hội.

Example: 这种政策可能会导致激贪厉俗的结果。

Example pinyin: zhè zhǒng zhèng cè kě néng huì dǎo zhì jī tān lì sú de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Chính sách này có thể dẫn đến hậu quả khuyến khích tham lam và suy thoái đạo đức.

激贪厉俗
jī tān lì sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự khuyến khích tham lam và hành vi trái đạo đức gây hại cho xã hội.

Refers to encouraging greed and immoral behavior harmful to society.

指抑制贪婪之风,劝勉良好的世俗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激贪厉俗 (jī tān lì sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung