Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濡滞
Pinyin: rú zhì
Meanings: Kéo dài, trì hoãn, To delay, to prolong, ①迟延;犹豫不决。[例]将军欲通媒妁,呼吸可行,何必如此濡滞。——《禅真后史》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 需, 带
Chinese meaning: ①迟延;犹豫不决。[例]将军欲通媒妁,呼吸可行,何必如此濡滞。——《禅真后史》。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế
Example: 不要让问题濡滞太久。
Example pinyin: bú yào ràng wèn tí rú zhì tài jiǔ 。
Tiếng Việt: Đừng để vấn đề kéo dài quá lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài, trì hoãn
Nghĩa phụ
English
To delay, to prolong
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迟延;犹豫不决。将军欲通媒妁,呼吸可行,何必如此濡滞。——《禅真后史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!