Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tāo

Meanings: Sóng lớn, thường dùng để chỉ sóng biển hoặc dòng nước mạnh, Large waves, often used to describe ocean waves or strong water currents., ①见“涛”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 壽, 氵

Chinese meaning: ①见“涛”。

Grammar: Là danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ như 波濤 (bō tāo - sóng lớn) và được sử dụng để mô tả cảnh tượng hoành tráng của nước.

Example: 海面上波濤洶湧。

Example pinyin: hǎi miàn shàng bō tāo xiōng yǒng 。

Tiếng Việt: Trên mặt biển có những con sóng lớn cuồn cuộn.

tāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng lớn, thường dùng để chỉ sóng biển hoặc dòng nước mạnh

Large waves, often used to describe ocean waves or strong water currents.

见“涛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

濤 (tāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung