Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激恼

Pinyin: jī nǎo

Meanings: Gây ra sự khó chịu, phiền muộn cho ai đó., To cause annoyance or irritation to someone., ①刺激某人使恼怒。[例]我是用这话来激恼你的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 敫, 氵, 㐫, 忄

Chinese meaning: ①刺激某人使恼怒。[例]我是用这话来激恼你的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng bị gây phiền não.

Example: 他的迟到激恼了经理。

Example pinyin: tā de chí dào jī nǎo le jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Việc anh ấy đến trễ đã làm cho quản lý phiền lòng.

激恼
jī nǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra sự khó chịu, phiền muộn cho ai đó.

To cause annoyance or irritation to someone.

刺激某人使恼怒。我是用这话来激恼你的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激恼 (jī nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung