Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激醒

Pinyin: jī xǐng

Meanings: Đánh thức một cách mạnh mẽ (dùng trong ngữ cảnh kích thích cảm xúc)., To strongly awaken (used in the context of stimulating emotions)., ①用兴奋药剂去使清醒或激动。[例]咖啡里的咖啡因可激醒病人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 敫, 氵, 星, 酉

Chinese meaning: ①用兴奋药剂去使清醒或激动。[例]咖啡里的咖啡因可激醒病人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các danh từ chỉ trạng thái tinh thần.

Example: 这个消息激醒了他内心深处的恐惧。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī jī xǐng le tā nèi xīn shēn chù de kǒng jù 。

Tiếng Việt: Tin tức này đã đánh thức nỗi sợ hãi sâu thẳm trong lòng anh ta.

激醒
jī xǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh thức một cách mạnh mẽ (dùng trong ngữ cảnh kích thích cảm xúc).

To strongly awaken (used in the context of stimulating emotions).

用兴奋药剂去使清醒或激动。咖啡里的咖啡因可激醒病人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激醒 (jī xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung