Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激子
Pinyin: jī zǐ
Meanings: Exciton (trong vật lý), một cặp electron và lỗ trống liên kết với nhau trong chất bán dẫn và cách điện., Exciton (in physics), a bound state of an electron and an electron hole in semiconductors and insulators., ①由于吸收光子在固体中产生的可移动的束缚的电子-空(穴)子对。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 敫, 氵, 子
Chinese meaning: ①由于吸收光子在固体中产生的可移动的束缚的电子-空(穴)子对。
Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực vật lý, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 在物理学中,激子是半导体内部的一种准粒子。
Example pinyin: zài wù lǐ xué zhōng , jī zǐ shì bàn dǎo tǐ nèi bù de yì zhǒng zhǔn lì zǐ 。
Tiếng Việt: Trong vật lý, exciton là một dạng hạt giả trong chất bán dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Exciton (trong vật lý), một cặp electron và lỗ trống liên kết với nhau trong chất bán dẫn và cách điện.
Nghĩa phụ
English
Exciton (in physics), a bound state of an electron and an electron hole in semiconductors and insulators.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于吸收光子在固体中产生的可移动的束缚的电子-空(穴)子对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!