Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激愤

Pinyin: jī fèn

Meanings: Phẫn nộ, tức giận dữ dội., Indignant, extremely angry., ①激动愤怒。[例]他的议论引起了一片激愤。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 敫, 氵, 忄, 贲

Chinese meaning: ①激动愤怒。[例]他的议论引起了一片激愤。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ.

Example: 他对不公正的判决感到激愤。

Example pinyin: tā duì bù gōng zhèng de pàn jué gǎn dào jī fèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy phẫn nộ trước bản án bất công.

激愤
jī fèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẫn nộ, tức giận dữ dội.

Indignant, extremely angry.

激动愤怒。他的议论引起了一片激愤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激愤 (jī fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung