Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激奋
Pinyin: jī fèn
Meanings: Phấn khởi, hào hứng nhưng cũng có thể pha lẫn sự tức giận., Excited and enthusiastic but may also involve anger., ①振奋、激动。[例]群情激奋。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 敫, 氵, 大, 田
Chinese meaning: ①振奋、激动。[例]群情激奋。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, tích cực hoặc đôi khi tiêu cực.
Example: 听到胜利的消息,人们都感到无比激奋。
Example pinyin: tīng dào shèng lì de xiāo xī , rén men dōu gǎn dào wú bǐ jī fèn 。
Tiếng Việt: Nghe tin chiến thắng, mọi người đều cảm thấy vô cùng phấn khởi và hào hứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phấn khởi, hào hứng nhưng cũng có thể pha lẫn sự tức giận.
Nghĩa phụ
English
Excited and enthusiastic but may also involve anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振奋、激动。群情激奋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!