Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激战
Pinyin: jī zhàn
Meanings: Trận chiến ác liệt, gay gắt., Fierce battle, intense combat., ①很激烈的战斗。[例]激战持续到天明时。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 敫, 氵, 占, 戈
Chinese meaning: ①很激烈的战斗。[例]激战持续到天明时。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, không thay đổi hình thái. Thường đi kèm với các danh từ liên quan đến chiến đấu hoặc xung đột.
Example: 经过数小时的激战,他们终于取得了胜利。
Example pinyin: jīng guò shù xiǎo shí de jī zhàn , tā men zhōng yú qǔ dé le shèng lì 。
Tiếng Việt: Sau nhiều giờ giao tranh ác liệt, cuối cùng họ đã giành được chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trận chiến ác liệt, gay gắt.
Nghĩa phụ
English
Fierce battle, intense combat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很激烈的战斗。激战持续到天明时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!