Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激扬清浊

Pinyin: jī yáng qīng zhuó

Meanings: Kích thích điều tốt và bài trừ cái xấu trong xã hội., To encourage good things and eliminate bad ones in society., 冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。同激浊扬清”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 敫, 氵, 扌, 青, 虫

Chinese meaning: 冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。同激浊扬清”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh đạo đức xã hội.

Example: 作为一个好公民,我们应该激扬清浊。

Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo gōng mín , wǒ men yīng gāi jī yáng qīng zhuó 。

Tiếng Việt: Là một công dân tốt, chúng ta nên khuyến khích điều tốt và loại bỏ cái xấu.

激扬清浊
jī yáng qīng zhuó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích thích điều tốt và bài trừ cái xấu trong xã hội.

To encourage good things and eliminate bad ones in society.

冲去污水,让清水上来。比喻清除坏的,发扬好的。同激浊扬清”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...