Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激增
Pinyin: jī zēng
Meanings: Tăng lên một cách đột ngột và mạnh mẽ., To increase suddenly and sharply., ①数量急速增长。[例]产量激增。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 敫, 氵, 土, 曾
Chinese meaning: ①数量急速增长。[例]产量激增。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ biểu thị đối tượng hoặc lĩnh vực tăng trưởng.
Example: 过去一年里,房价出现了激增。
Example pinyin: guò qù yì nián lǐ , fáng jià chū xiàn le jī zēng 。
Tiếng Việt: Trong năm qua, giá nhà đất đã tăng vọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lên một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To increase suddenly and sharply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数量急速增长。产量激增
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!