Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11551 đến 11580 của 28922 tổng từ

抗御
kàng yù
Chống đỡ, phòng thủ (thường dùng trong n...
抗性
kàng xìng
Tính kháng, khả năng chống chịu (thường ...
抗拒
kàng jù
Phản kháng, chống lại (ý kiến, yêu cầu, ...
抗洪
kàng hóng
Chống lũ, chống ngập lụt
抗涝
kàng lào
Chống ngập úng
抗直
kàng zhí
Ngay thẳng, cứng rắn, không chịu khuất p...
抗礼
kàng lǐ
Lễ vật đối kháng, hành động đáp lễ một c...
抗税
kàng shuì
Chống lại việc nộp thuế, từ chối đóng th...
抗衡
kàng héng
Đối đầu, chống lại ngang hàng, đối trọng...
抗言
kàng yán
Nói năng mạnh mẽ, phản đối gay gắt bằng ...
抗诉
kàng sù
Phản đối trước tòa án, kháng cáo phán qu...
抗词
kàng cí
Lời lẽ phản đối mạnh mẽ.
抗颜
kàng yán
Giữ vẻ mặt nghiêm nghị, không khuất phục...
抗颜为师
kàng yán wéi shī
Giữ thái độ cứng rắn nhưng vẫn là tấm gư...
折光
zhé guāng
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng.
折冲
zhé chōng
Thoả hiệp, đàm phán để hóa giải mâu thuẫ...
折冲之臣
zhé chōng zhī chén
Chỉ những quan chức giỏi trong việc đàm ...
折冲厌难
zhé chōng yàn nàn
Dùng chiến lược thông minh để hóa giải k...
折冲将军
zhé chōng jiāng jūn
Vị tướng giỏi trong việc dùng chiến thuậ...
折冲尊俎
zhé chōng zūn zǔ
Dùng đàm phán khéo léo trên bàn tiệc để ...
折冲御侮
zhé chōng yù wǔ
Dùng chiến lược ngoại giao để bảo vệ đất...
折冲樽俎
zhé chōng zūn zǔ
Giải quyết mâu thuẫn hoặc tranh chấp thô...
折杀
zhé shā
Giết chết bằng cách bẻ gãy (thường dùng ...
折槁振落
zhé gǎo zhèn luò
Bẻ cành khô làm lá rơi xuống - ám chỉ vi...
折矩周规
zhé jǔ zhōu guī
Gập vuông thành tròn - ám chỉ việc thay ...
折简
zhé jiǎn
Viết thư ngắn gọn, gửi thư vắn tắt
折箭为誓
zhé jiàn wéi shì
Bẻ mũi tên làm lời thề - biểu thị quyết ...
折罪
zhé zuì
Chịu tội, nhận lỗi phạt
折而族之
zhé ér zú zhī
Gập lại và nhóm lại - ám chỉ thu phục lự...
Vuốt ve, an ủi, xoa dịu

Hiển thị 11551 đến 11580 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...