Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折冲尊俎
Pinyin: zhé chōng zūn zǔ
Meanings: Dùng đàm phán khéo léo trên bàn tiệc để hóa giải xung đột., To skillfully negotiate over a banquet to resolve conflicts., 折冲打退敌人的战车,指抵御敌人;尊俎古代盛酒肉的器皿。原指诸侯国会盟的宴席上制胜对方。[又]泛指进行外交谈判。[出处]《战国策·齐策五》“此臣之所谓比之堂上,禽将户内,拔城于尊俎之间,折冲席上者也。”[例]总算没有另外赔款割地,已经是他~的大功。——清·曾朴《孽海花》第六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 扌, 斤, 中, 冫, 寸, 酋, 且, 仌
Chinese meaning: 折冲打退敌人的战车,指抵御敌人;尊俎古代盛酒肉的器皿。原指诸侯国会盟的宴席上制胜对方。[又]泛指进行外交谈判。[出处]《战国策·齐策五》“此臣之所谓比之堂上,禽将户内,拔城于尊俎之间,折冲席上者也。”[例]总算没有另外赔款割地,已经是他~的大功。——清·曾朴《孽海花》第六回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chứa hình ảnh cụ thể về ngoại giao trên bàn tiệc.
Example: 古代的折冲尊俎常常发生在宴会上。
Example pinyin: gǔ dài de zhé chōng zūn zǔ cháng cháng fā shēng zài yàn huì shàng 。
Tiếng Việt: Việc đàm phán khéo léo thời xưa thường diễn ra tại các buổi yến tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng đàm phán khéo léo trên bàn tiệc để hóa giải xung đột.
Nghĩa phụ
English
To skillfully negotiate over a banquet to resolve conflicts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
折冲打退敌人的战车,指抵御敌人;尊俎古代盛酒肉的器皿。原指诸侯国会盟的宴席上制胜对方。[又]泛指进行外交谈判。[出处]《战国策·齐策五》“此臣之所谓比之堂上,禽将户内,拔城于尊俎之间,折冲席上者也。”[例]总算没有另外赔款割地,已经是他~的大功。——清·曾朴《孽海花》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế