Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗诉

Pinyin: kàng sù

Meanings: Phản đối trước tòa án, kháng cáo phán quyết của tòa., To appeal against a court ruling, to lodge a protest in court., ①检察院对法院的判决或裁定提出重新审理的诉讼要求;对法庭提出抗议;反对某个诉讼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亢, 扌, 斥, 讠

Chinese meaning: ①检察院对法院的判决或裁定提出重新审理的诉讼要求;对法庭提出抗议;反对某个诉讼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến kiện tụng và kháng cáo.

Example: 他对判决不服,决定抗诉。

Example pinyin: tā duì pàn jué bù fú , jué dìng kàng sù 。

Tiếng Việt: Anh ấy không phục bản án và quyết định kháng cáo.

抗诉
kàng sù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản đối trước tòa án, kháng cáo phán quyết của tòa.

To appeal against a court ruling, to lodge a protest in court.

检察院对法院的判决或裁定提出重新审理的诉讼要求;对法庭提出抗议;反对某个诉讼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抗诉 (kàng sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung