Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗颜为师
Pinyin: kàng yán wéi shī
Meanings: Giữ thái độ cứng rắn nhưng vẫn là tấm gương đạo đức cho người khác noi theo., To be firm in attitude while still serving as a moral example for others., 抗颜不看别人脸色,态度严正不屈;为师为人师表。不为他人所制约,不为潮流所左右,这种意志坚定的人可以作为学习的榜样。[出处]唐·柳宗元《答韦中立论师道书》“独韩愈奋不顾流俗,犯笑梅,收召后学,作《师说》,因抗颜而为师。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亢, 扌, 彦, 页, 为, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: 抗颜不看别人脸色,态度严正不屈;为师为人师表。不为他人所制约,不为潮流所左右,这种意志坚定的人可以作为学习的榜样。[出处]唐·柳宗元《答韦中立论师道书》“独韩愈奋不顾流俗,犯笑梅,收召后学,作《师说》,因抗颜而为师。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, kết hợp giữa hình ảnh “giữ vững thái độ” và vai trò làm thầy của một người.
Example: 虽然严厉,但他抗颜为师,赢得了学生的尊敬。
Example pinyin: suī rán yán lì , dàn tā kàng yán wéi shī , yíng dé le xué shēng de zūn jìng 。
Tiếng Việt: Dù nghiêm khắc nhưng ông ấy vẫn là tấm gương đạo đức khiến học sinh kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ thái độ cứng rắn nhưng vẫn là tấm gương đạo đức cho người khác noi theo.
Nghĩa phụ
English
To be firm in attitude while still serving as a moral example for others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抗颜不看别人脸色,态度严正不屈;为师为人师表。不为他人所制约,不为潮流所左右,这种意志坚定的人可以作为学习的榜样。[出处]唐·柳宗元《答韦中立论师道书》“独韩愈奋不顾流俗,犯笑梅,收召后学,作《师说》,因抗颜而为师。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế