Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折光

Pinyin: zhé guāng

Meanings: Hiện tượng khúc xạ ánh sáng., Refraction of light., ①光线从一种物质进入另一种物质发生的相对直线路线的偏离。[例]晶体的折光强度有很大差异。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 斤, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①光线从一种物质进入另一种物质发生的相对直线路线的偏离。[例]晶体的折光强度有很大差异。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong lĩnh vực vật lý hoặc khoa học tự nhiên.

Example: 通过三棱镜可以看到光线的折光效果。

Example pinyin: tōng guò sān léng jìng kě yǐ kàn dào guāng xiàn de zhé guāng xiào guǒ 。

Tiếng Việt: Qua lăng kính có thể thấy hiệu ứng khúc xạ ánh sáng.

折光
zhé guāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng khúc xạ ánh sáng.

Refraction of light.

光线从一种物质进入另一种物质发生的相对直线路线的偏离。晶体的折光强度有很大差异

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折光 (zhé guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung