Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗性
Pinyin: kàng xìng
Meanings: Tính kháng, khả năng chống chịu (thường dùng trong khoa học, y học), Resistance (often used in science or medicine)., ①抵抗能力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亢, 扌, 忄, 生
Chinese meaning: ①抵抗能力。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Example: 这种植物具有很强的抗性。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jù yǒu hěn qiáng de kàng xìng 。
Tiếng Việt: Loại cây này có khả năng chống chịu rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính kháng, khả năng chống chịu (thường dùng trong khoa học, y học)
Nghĩa phụ
English
Resistance (often used in science or medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抵抗能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!