Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗颜
Pinyin: kàng yán
Meanings: Giữ vẻ mặt nghiêm nghị, không khuất phục trước áp lực., To maintain a stern face, showing no submission under pressure., ①态度严正。[例]因抗颜而为师。——唐·柳宗元《答韦中立论师道书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亢, 扌, 彦, 页
Chinese meaning: ①态度严正。[例]因抗颜而为师。——唐·柳宗元《答韦中立论师道书》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để nhấn mạnh sự kiên cường trong thái độ và biểu cảm.
Example: 面对压力,他始终抗颜不屈。
Example pinyin: miàn duì yā lì , tā shǐ zhōng kàng yán bù qū 。
Tiếng Việt: Trước áp lực, anh ấy luôn giữ vững thái độ không khuất phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vẻ mặt nghiêm nghị, không khuất phục trước áp lực.
Nghĩa phụ
English
To maintain a stern face, showing no submission under pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
态度严正。因抗颜而为师。——唐·柳宗元《答韦中立论师道书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!