Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折箭为誓

Pinyin: zhé jiàn wéi shì

Meanings: Bẻ mũi tên làm lời thề - biểu thị quyết tâm hoặc cam kết, Breaking an arrow as a vow – symbolizes determination or commitment., 折断箭以表示自己的决心和誓约。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 扌, 斤, 前, 竹, 为, 折, 言

Chinese meaning: 折断箭以表示自己的决心和誓约。

Grammar: Thành ngữ cố định gồm 4 chữ, mang tính hình tượng cao và thường xuất hiện trong văn cảnh hào hùng.

Example: 为了表示决心,他折箭为誓。

Example pinyin: wèi le biǎo shì jué xīn , tā shé jiàn wéi shì 。

Tiếng Việt: Để thể hiện quyết tâm, anh ấy đã bẻ mũi tên làm lời thề.

折箭为誓
zhé jiàn wéi shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẻ mũi tên làm lời thề - biểu thị quyết tâm hoặc cam kết

Breaking an arrow as a vow – symbolizes determination or commitment.

折断箭以表示自己的决心和誓约。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...