Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13201 đến 13230 của 28899 tổng từ

斜照
xié zhào
Ánh sáng chiếu xiên, thường chỉ ánh sáng...
斜率
xié lǜ
Hệ số góc, độ dốc của đường thẳng trong ...
斜行横阵
xié xíng héng zhèn
Di chuyển nghiêng ngang, không theo hàng...
斜轴
xié zhóu
Trục nghiêng, trục không thẳng đứng
斜面
xié miàn
Mặt phẳng nghiêng, thường dùng trong toá...
jiǎ
Một loại ly cổ xưa làm bằng đồng, thường...
Một loại bình hoặc thùng chứa lớn trong ...
斟酌
zhēn zhuó
Cân nhắc, suy xét cẩn thận trước khi quy...
斟酌损益
zhēn zhuó sǔn yì
Xem xét kỹ lưỡng lợi hại, cân nhắc ưu và...
Điều hòa, dàn xếp, làm trung gian.
斥力
chì lì
Lực đẩy, đặc biệt trong vật lý, lực đẩy ...
斥责
chì zé
Quở trách, khiển trách ai đó vì lỗi lầm ...
斥退
chì tuì
Đuổi đi, sa thải một người nào đó khỏi v...
斥骂
chì mà
Mắng nhiếc, quát mắng ai đó một cách gay...
斧正
fǔ zhèng
Sửa chữa lỗi trong bài văn của người khá...
斧破斨缺
fǔ pò qiāng quē
Rìu và búa đều hỏng, ám chỉ việc phải ch...
斧钺之诛
fǔ yuè zhī zhū
Hình phạt nghiêm khắc nhất thời phong ki...
斩决
zhǎn jué
Xử trảm, chém đầu để hành quyết.
斩头去尾
zhǎn tóu qù wěi
Cắt bỏ phần đầu và phần đuôi, ám chỉ lượ...
斩头沥血
zhǎn tóu lì xuè
Chém đầu làm máu chảy ra, mô tả sự tàn k...
斩将刈旗
zhǎn jiàng yì qí
Chém tướng địch và hạ cờ, biểu thị chiến...
斩将夺旗
zhǎn jiàng duó qí
Chém tướng địch và đoạt cờ, biểu trưng c...
斩尽杀绝
zhǎn jìn shā jué
Giết sạch không chừa một ai, ám chỉ sự t...
斩竿揭木
zhǎn gān jiē mù
Cắt bỏ cây cối, chặt cây dựng lên (mang ...
斩钉切铁
zhǎn dīng qiē tiě
Quyết đoán, dứt khoát như chặt đinh cắt ...
斩钉截铁
zhǎn dīng jié tiě
Quyết đoán, dứt khoát, không do dự.
斩钢截铁
zhǎn gāng jié tiě
Cắt thép chặt gang, chỉ thái độ hay hành...
斩首
zhǎn shǒu
Chém đầu, hành động xử tử bằng cách cắt ...
断交
duàn jiāo
Cắt đứt quan hệ ngoại giao hoặc quan hệ ...
断决如流
duàn jué rú liú
Quyết định nhanh chóng và trôi chảy như ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...