Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斩头去尾

Pinyin: zhǎn tóu qù wěi

Meanings: Cắt bỏ phần đầu và phần đuôi, ám chỉ lược bỏ các phần không cần thiết., Cut off the head and tail, implying to omit unnecessary parts., 斩掉头部,除去尾部。指将整体分割。也指剩下中间部分。[出处]叶剑英《伟大的战略决战》“由于我军执行了上述方针,华北敌人即被我军斩头去尾,一截一截地被各个歼灭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 斤, 车, 头, 厶, 土, 尸, 毛

Chinese meaning: 斩掉头部,除去尾部。指将整体分割。也指剩下中间部分。[出处]叶剑英《伟大的战略决战》“由于我军执行了上述方针,华北敌人即被我军斩头去尾,一截一截地被各个歼灭。”

Grammar: Là thành ngữ, có thể dùng linh hoạt trong câu như một động từ hoặc bổ nghĩa cho hành động cụ thể. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ.

Example: 写文章时要懂得斩头去尾,突出重点。

Example pinyin: xiě wén zhāng shí yào dǒng de zhǎn tóu qù wěi , tū chū zhòng diǎn 。

Tiếng Việt: Khi viết bài cần biết bỏ phần đầu và phần cuối, nhấn mạnh vào điểm chính.

斩头去尾
zhǎn tóu qù wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt bỏ phần đầu và phần đuôi, ám chỉ lược bỏ các phần không cần thiết.

Cut off the head and tail, implying to omit unnecessary parts.

斩掉头部,除去尾部。指将整体分割。也指剩下中间部分。[出处]叶剑英《伟大的战略决战》“由于我军执行了上述方针,华北敌人即被我军斩头去尾,一截一截地被各个歼灭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...