Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斩将刈旗

Pinyin: zhǎn jiàng yì qí

Meanings: Chém tướng địch và hạ cờ, biểu thị chiến thắng lớn trong chiến trận., Beheading enemy generals and capturing their flags, symbolizing a great victory in battle., 砍杀敌将,拔取敌旗。形容勇猛善战。同斩将搴旗”。[出处]西汉·司马迁《史记·项羽本纪》“今日固决死,愿为诸君快战,必三胜之,为诸君溃围,斩将刈旗,令诸君知天亡我,非战之罪也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 斤, 车, 丬, 㐅, 刂, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: 砍杀敌将,拔取敌旗。形容勇猛善战。同斩将搴旗”。[出处]西汉·司马迁《史记·项羽本纪》“今日固决死,愿为诸君快战,必三胜之,为诸君溃围,斩将刈旗,令诸君知天亡我,非战之罪也。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chiến tranh. Là cụm từ cố định, mang tính biểu tượng cao.

Example: 他英勇作战,最终斩将刈旗。

Example pinyin: tā yīng yǒng zuò zhàn , zuì zhōng zhǎn jiāng yì qí 。

Tiếng Việt: Anh ấy chiến đấu dũng cảm và cuối cùng đã chém được tướng địch, đoạt lấy cờ.

斩将刈旗
zhǎn jiàng yì qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chém tướng địch và hạ cờ, biểu thị chiến thắng lớn trong chiến trận.

Beheading enemy generals and capturing their flags, symbolizing a great victory in battle.

砍杀敌将,拔取敌旗。形容勇猛善战。同斩将搴旗”。[出处]西汉·司马迁《史记·项羽本纪》“今日固决死,愿为诸君快战,必三胜之,为诸君溃围,斩将刈旗,令诸君知天亡我,非战之罪也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斩将刈旗 (zhǎn jiàng yì qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung