Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15151 đến 15180 của 28899 tổng từ

横拖倒拽
héng tuō dào zhuài
Kéo lê ngược xuôi, thường ám chỉ hành độ...
横拖竖拉
héng tuō shù lā
Kéo ngang kéo dọc, diễn tả hành động kéo...
横拦竖挡
héng lán shù dǎng
Chặn ngang, cản trở theo chiều ngang và ...
横木
héng mù
Thanh gỗ ngang (thường dùng trong xây dự...
横枪跃马
héng qiāng yuè mǎ
Cầm súng ngang, nhảy lên ngựa (mô tả khí...
横楣
héng méi
Thanh ngang ở cửa hoặc khung cửa (có thể...
横槊赋诗
héng shuò fù shī
Cầm giáo ngang và sáng tác thơ (mô tả tư...
横死
hèng sǐ
Chết bất đắc kỳ tử (do tai nạn hoặc chết...
横殃飞祸
hèng yāng fēi huò
Tai họa bất ngờ ập đến (từ đâu rơi xuống...
横波
héng bō
Sóng ngang (trong vật lý hoặc hình ảnh s...
横灾飞祸
hèng zāi fēi huò
Tai nạn khủng khiếp xảy ra bất ngờ (gần ...
横生枝节
héng shēng zhī jié
Nảy sinh vấn đề phức tạp ngoài dự kiến (...
横直
héng zhí
Tóm lại, dù sao cũng vậy (cách nói ngắn ...
横眉冷目
héng méi lěng mù
Nhìn lạnh lùng và giận dữ (miêu tả ánh m...
横眉冷眼
héng méi lěng yǎn
Nhìn lạnh lùng và giận dữ (gần nghĩa với...
横眉努目
héng méi nǔ mù
Nhíu mày và trợn mắt (biểu thị thái độ r...
横眉吐气
héng méi tǔ qì
Giận dữ và thở dài (biểu thị sự bực tức ...
横眉怒目
héng méi nù mù
Nhíu mày và trừng mắt (biểu lộ sự tức gi...
横眉怒视
héng méi nù shì
Nhìn với ánh mắt giận dữ, lông mày nhíu ...
横眉瞪目
héng méi dèng mù
Nhíu mày và trợn mắt, biểu hiện sự bất m...
横眉瞪眼
héng méi dèng yǎn
Nhíu mày tức giận và trừng mắt nhìn chằm...
横眉立目
héng méi lì mù
Nhìn chằm chằm với vẻ mặt giận dữ, chỉ t...
横眉立眼
héng méi lì yǎn
Trừng mắt, cau mày, biểu hiện rõ ràng sự...
横眉竖眼
héng méi shù yǎn
Nhíu mày và trợn mắt, biểu thị sự giận d...
横祸非灾
héng huò fēi zāi
Không phải là tai họa hay thảm họa thực ...
横祸飞灾
hèng huò fēi zāi
Tai họa bất ngờ, thảm họa xảy ra ngoài ý...
横科暴敛
hèng kē bào liǎn
Áp đặt thuế khóa nặng nề và bóc lột tàn ...
横翔捷出
héng xiáng jié chū
Bay vút lên nhanh chóng và mạnh mẽ, thườ...
横草之功
héng cǎo zhī gōng
Công lao nhỏ bé, thành tích tầm thường.
横蛮无理
hèng mán wú lǐ
Ngang ngược và vô lý, không tuân theo qu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...