Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横抢硬夺
Pinyin: héng qiǎng yìng duó
Meanings: Cướp giật và dùng vũ lực để chiếm đoạt bất chấp luật pháp., Grabbing and forcibly taking possession regardless of the law., 指用强力夺取。[出处]《儿女英雄传》第三二回“你瞧他们爷儿们、娘儿们,这阵横抢硬夺的,还了得了。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 木, 黄, 仓, 扌, 更, 石, 大, 寸
Chinese meaning: 指用强力夺取。[出处]《儿女英雄传》第三二回“你瞧他们爷儿们、娘儿们,这阵横抢硬夺的,还了得了。”
Grammar: Là cụm động từ liên quan đến hành vi cướp bóc. Hay xuất hiện trong các câu chuyện tả cảnh hỗn loạn hoặc chiến tranh.
Example: 那些匪徒横抢硬夺,什么也不放过。
Example pinyin: nà xiē fěi tú hèng qiǎng yìng duó , shén me yě bú fàng guò 。
Tiếng Việt: Những tên cướp đó giật lấy và cướp bóc mọi thứ mà chúng thấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp giật và dùng vũ lực để chiếm đoạt bất chấp luật pháp.
Nghĩa phụ
English
Grabbing and forcibly taking possession regardless of the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用强力夺取。[出处]《儿女英雄传》第三二回“你瞧他们爷儿们、娘儿们,这阵横抢硬夺的,还了得了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế